Steal
"Steal" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "lấy cắp", "trộm cắp", "ăn cắp". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc lấy cắp đồ vật vật chất đến việc lấy cắp ý tưởng hay thông tin.
1. Lấy cắp đồ vật
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc lấy cắp đồ vật vật chất từ người khác.
- Ví dụ:
- The thief stole the woman's purse. (Tên trộm lấy cắp ví của người phụ nữ.)
- He stole the car from the parking lot. (Anh ta lấy cắp chiếc xe từ bãi đậu xe.)
2. Lấy cắp ý tưởng, thông tin
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc sao chép hoặc sử dụng ý tưởng, thông tin của người khác mà không được phép.
- Ví dụ:
- He stole the idea from his colleague. (Anh ta lấy cắp ý tưởng từ đồng nghiệp của mình.)
- She stole the information from the company's database. (Cô ấy lấy cắp thông tin từ cơ sở dữ liệu của công ty.)
3. Lấy cắp thời gian, sự chú ý
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc lấy cắp thời gian hoặc sự chú ý của ai đó.
- Ví dụ:
- The meeting stole all my time. (Cuộc họp lấy mất tất cả thời gian của tôi.)
- The movie stole my attention from the book. (Bộ phim lấy mất sự chú ý của tôi khỏi cuốn sách.)
4. Lấy cắp một cái gì đó một cách nhanh chóng và dễ dàng
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc lấy cắp một cái gì đó một cách nhanh chóng và dễ dàng, thường là một cách vui vẻ hoặc tinh nghịch.
- Ví dụ:
- I stole a kiss from her. (Tôi đã nhanh chóng hôn cô ấy.)
- He stole a glance at the beautiful woman. (Anh ta liếc nhìn người phụ nữ xinh đẹp.)
5. Lấy cắp một cái gì đó từ ai đó một cách bất ngờ
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc lấy cắp một cái gì đó từ ai đó một cách bất ngờ, thường là một cách bí mật hoặc lén lút.
- Ví dụ:
- The cat stole the fish from the counter. (Con mèo lấy trộm con cá từ quầy.)
- The child stole a cookie from the jar. (Đứa trẻ lấy trộm một chiếc bánh quy từ lọ.)
Ghi chú:
- "Steal" có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để diễn tả các sắc thái khác nhau của hành động lấy cắp.
- "Steal" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và mang nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.