Step
Từ "step" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stæppan" có nghĩa là "bước đi". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "step":
1. Chỉ một bước chân
- Nghĩa: Khi muốn nói về hành động bước đi, di chuyển.
- Ví dụ:
- Take a step forward. (Bước về phía trước.)
- She took a step back. (Cô ấy lùi lại một bước.)
2. Chỉ một giai đoạn, một bước trong quá trình
- Nghĩa: Khi muốn nói về một giai đoạn, một bước trong một quá trình nào đó.
- Ví dụ:
- This is a big step in the right direction. (Đây là một bước tiến lớn.)
- We need to take steps to solve this problem. (Chúng ta cần thực hiện các bước để giải quyết vấn đề này.)
3. Chỉ vị trí, khoảng cách
- Nghĩa: Khi muốn nói về vị trí, khoảng cách hoặc sự thay đổi vị trí.
- Ví dụ:
- The house is just a few steps away. (Ngôi nhà chỉ cách đây vài bước chân.)
- She took a step closer to him. (Cô ấy bước lại gần anh ấy một bước.)
4. Chỉ hành động đưa ra, tiến hành
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc đưa ra, tiến hành một hành động cụ thể.
- Ví dụ:
- Step up and take responsibility. (Hãy bước lên và chịu trách nhiệm.)
- Step aside and let me through. (Tránh ra và để tôi đi qua.)
5. Chỉ sự thay đổi về tốc độ, mức độ
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự thay đổi về tốc độ, mức độ hoặc cường độ.
- Ví dụ:
- Step on it! (Nâng tốc độ lên!)
- She stepped back from the edge. (Cô ấy lùi lại khỏi mép.)
6. Chỉ sự leo lên, lên bậc thang
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc leo lên bậc thang, cầu thang hoặc một vật thể cao.
- Ví dụ:
- He stepped up onto the stage. (Anh ấy bước lên sân khấu.)
- She stepped down from the ladder. (Cô ấy bước xuống từ cái thang.)
Ghi chú:
- "Step" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến chuyển động, hành động hoặc quá trình.
- "Step" có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành nhiều cấu trúc câu khác nhau.