Stone
Từ "stone" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stān" có nghĩa là "đá". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "stone":
1. Đá
- Nghĩa: Vật liệu rắn, tự nhiên, được tìm thấy trong lòng đất, thường được sử dụng trong xây dựng, điêu khắc, và các ứng dụng khác.
- Ví dụ:
- The house was built of stone. (Ngôi nhà được xây bằng đá.)
- The sculptor carved a beautiful statue out of stone. (Nhà điêu khắc đã tạc một bức tượng đẹp từ đá.)
2. Viên đá
- Nghĩa: Mảnh nhỏ của đá, thường được sử dụng cho mục đích trang trí, chơi trò chơi, hoặc các mục đích khác.
- Ví dụ:
- The children were throwing stones at the water. (Những đứa trẻ đang ném đá xuống nước.)
- The gardener planted flowers in a bed of stones. (Người làm vườn đã trồng hoa trong một luống đá.)
3. Trọng lượng
- Nghĩa: Đơn vị đo khối lượng, tương đương với 14 pounds (khoảng 6,35 kg).
- Ví dụ:
- The baby weighed 10 stones. (Em bé nặng 10 stone.)
- He lost 2 stones in weight. (Anh ấy đã giảm 2 stone trọng lượng.)
4. Hạt giống
- Nghĩa: Hạt giống của cây, thường được sử dụng trong trồng trọt.
- Ví dụ:
- The farmer planted stone fruit trees in his orchard. (Nông dân đã trồng cây ăn quả hạt trong vườn cây ăn quả của mình.)
- The peach stone is very hard. (Hạt đào rất cứng.)
5. Bệnh sỏi
- Nghĩa: Một loại bệnh, thường xảy ra ở thận, gây ra bởi sự hình thành của sỏi trong cơ thể.
- Ví dụ:
- He was diagnosed with kidney stones. (Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh sỏi thận.)
- She had a stone in her bladder. (Cô ấy bị sỏi bàng quang.)
6. Lòng dũng cảm
- Nghĩa: Sự dũng cảm, sự kiên cường, không sợ hãi.
- Ví dụ:
- He had the heart of stone. (Anh ấy có trái tim bằng đá.)
- She stood her ground with a stone face. (Cô ấy đứng vững với khuôn mặt bằng đá.)
Ghi chú:
- "Stone" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy theo ngữ cảnh.
- "Stone" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "stone wall" (bức tường đá), "stone age" (thời kỳ đồ đá), "stone cold" (lạnh như đá), "stone dead" (chết cứng).