Story
Từ "story" trong tiếng Anh có nghĩa là "câu chuyện". Nó là một danh từ và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "story":
1. Câu chuyện được kể:
- Nghĩa: "Story" được dùng để chỉ một câu chuyện được kể bằng lời nói, viết hoặc hình ảnh.
- Ví dụ:
- Tell me a story. (Kể cho tôi một câu chuyện.)
- The story is about a brave knight. (Câu chuyện kể về một hiệp sĩ dũng cảm.)
- The story is illustrated with beautiful pictures. (Câu chuyện được minh họa bằng những bức tranh đẹp.)
2. Sự kiện hoặc chuỗi sự kiện:
- Nghĩa: "Story" cũng có thể ám chỉ một chuỗi sự kiện xảy ra, thường là một sự kiện quan trọng hoặc đáng nhớ.
- Ví dụ:
- The story of her life is very inspiring. (Câu chuyện cuộc đời của cô ấy rất truyền cảm hứng.)
- He told me the story of his journey to the Himalayas. (Anh ấy kể cho tôi nghe câu chuyện về hành trình của anh ấy đến dãy Himalaya.)
3. Tin tức hoặc thông tin:
- Nghĩa: "Story" có thể được dùng để ám chỉ một thông tin hoặc tin tức được báo cáo.
- Ví dụ:
- The news story about the earthquake was on the front page. (Bài báo về trận động đất nằm trên trang nhất.)
- The story about the missing child was on the radio. (Câu chuyện về đứa trẻ mất tích được phát trên đài phát thanh.)
4. Tác phẩm văn học:
- Nghĩa: "Story" được dùng để chỉ một tác phẩm văn học, thường là một câu chuyện ngắn hoặc một tiểu thuyết.
- Ví dụ:
- I read a story about a lost boy in the woods. (Tôi đọc một câu chuyện về một cậu bé lạc trong rừng.)
- She wrote a story about a young woman who travels the world. (Cô ấy viết một câu chuyện về một phụ nữ trẻ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
5. Câu chuyện truyền miệng:
- Nghĩa: "Story" cũng có thể ám chỉ một câu chuyện được truyền miệng qua nhiều thế hệ.
- Ví dụ:
- There are many stories about the origins of the universe. (Có rất nhiều câu chuyện về nguồn gốc của vũ trụ.)
- The local people told us stories about the ancient spirits of the mountains. (Người dân địa phương kể cho chúng tôi những câu chuyện về những linh hồn cổ xưa của núi non.)
6. Biểu diễn:
- Nghĩa: "Story" có thể dùng để chỉ một vở kịch, phim hoặc chương trình truyền hình kể một câu chuyện.
- Ví dụ:
- The story of the movie is about a young man who falls in love with a mermaid. (Câu chuyện của bộ phim kể về một chàng trai trẻ yêu một nàng tiên cá.)
- The play tells the story of Romeo and Juliet. (Vở kịch kể lại câu chuyện của Romeo và Juliet.)
Ghi chú:
- "Story" là một từ phổ biến và đa nghĩa. Nghĩa cụ thể của "story" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh.
- "Story" có thể được dùng với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ đa dạng. Ví dụ: "love story" (câu chuyện tình yêu), "horror story" (câu chuyện kinh dị), "short story" (câu chuyện ngắn), "true story" (câu chuyện có thật).