Skip to content

Straight

Từ "straight" có nghĩa là "thẳng", "trực tiếp" và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hình dạng hoặc hướng

  • Nghĩa: Khi muốn miêu tả một đường thẳng, một con đường thẳng, một vật thể thẳng.
  • Ví dụ:
    • The road is straight. (Con đường thẳng.)
    • Draw a straight line. (Vẽ một đường thẳng.)

2. Mô tả sự trung thực, thẳng thắn

  • Nghĩa: Khi muốn miêu tả ai đó trung thực, thẳng thắn, không gian dối.
  • Ví dụ:
    • Be straight with me. (Hãy nói thật với tôi.)
    • She gave me a straight answer. (Cô ấy đưa cho tôi một câu trả lời thẳng thắn.)

3. Mô tả sự liên tục, không gián đoạn

  • Nghĩa: Khi muốn miêu tả một hành động hoặc một quá trình diễn ra liên tục, không bị gián đoạn.
  • Ví dụ:
    • He walked straight into the room. (Anh ta đi thẳng vào phòng.)
    • The train ran straight through the tunnel. (Tàu chạy thẳng qua đường hầm.)

4. Mô tả sự sắp xếp hoặc trật tự

  • Nghĩa: Khi muốn miêu tả sự sắp xếp có trật tự, theo một cách nhất định.
  • Ví dụ:
    • Keep your room straight. (Giữ phòng của bạn ngăn nắp.)
    • Put the books in straight rows. (Sắp xếp sách thành những hàng thẳng.)

5. Mô tả trạng thái tỉnh táo, bình thường

  • Nghĩa: Khi muốn miêu tả ai đó đang tỉnh táo, không bị say rượu hoặc sử dụng ma túy.
  • Ví dụ:
    • I’m not straight yet. (Tôi vẫn chưa tỉnh táo.)
    • Are you straight? (Bạn tỉnh táo chứ?)

Ghi chú:

  • "Straight" thường được sử dụng như một tính từ, nhưng cũng có thể được sử dụng như một trạng từ.
  • "Straight" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.