Skip to content

Stress

Từ "stress" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "strictus" có nghĩa là "siết chặt", "ép chặt". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "stress":

1. Áp lực, căng thẳng

  • Nghĩa: Chỉ trạng thái căng thẳng về tinh thần, cảm giác áp lực.
  • Ví dụ:
    • I'm feeling a lot of stress at work. (Tôi cảm thấy rất nhiều áp lực trong công việc.)
    • She's under a lot of stress right now. (Cô ấy đang chịu rất nhiều áp lực ngay lúc này.)

2. Nhấn trọng âm

  • Nghĩa: Chỉ việc nhấn mạnh vào âm tiết nào đó trong một từ hoặc câu.
  • Ví dụ:
    • The stress in the word "important" is on the second syllable. (Trọng âm trong từ "important" ở âm tiết thứ hai.)
    • He put a lot of stress on the word "never". (Anh ấy nhấn mạnh vào từ "never".)

3. Tăng cường, nhấn mạnh

  • Nghĩa: Chỉ việc làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng hơn, nổi bật hơn.
  • Ví dụ:
    • The report stresses the importance of education. (Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.)
    • He stressed that he would be late. (Anh ấy nhấn mạnh rằng anh ấy sẽ đến muộn.)

4. Sức ép, tải trọng

  • Nghĩa: Chỉ sức ép hoặc tải trọng tác động lên một vật thể.
  • Ví dụ:
    • The bridge can withstand a lot of stress. (Cây cầu có thể chịu đựng rất nhiều áp lực.)
    • There is a lot of stress on the engine. (Có rất nhiều áp lực lên động cơ.)

Ghi chú:

  • Từ "stress" có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Stress" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.