Skip to content

Strong

Từ "strong" trong tiếng Anh có nghĩa là "mạnh mẽ", "chắc khỏe". Nó có thể được dùng làm tính từ, động từ và danh từ, và có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "strong":

1. Tính từ:

  • Nghĩa:
    • Có sức mạnh, sức chịu đựng cao.
    • Có ảnh hưởng lớn, có uy thế.
    • Có mùi vị đậm, nồng.
    • Có màu sắc đậm.
    • Chắc chắn, bền vững.
  • Ví dụ:
    • He’s a strong man. (Anh ấy là một người đàn ông khỏe mạnh.)
    • The company has a strong financial position. (Công ty có vị thế tài chính vững mạnh.)
    • Coffee has a strong aroma. (Cà phê có mùi thơm đậm.)
    • The walls are painted in strong colors. (Các bức tường được sơn bằng những màu đậm.)
    • The bridge is built with strong materials. (Cây cầu được xây dựng bằng những vật liệu chắc chắn.)

2. Động từ:

  • Nghĩa:
    • Làm cho cái gì đó mạnh mẽ hơn.
    • Tăng cường, củng cố.
    • Nhấn mạnh, khẳng định.
  • Ví dụ:
    • The government is trying to strengthen the economy. (Chính phủ đang cố gắng tăng cường nền kinh tế.)
    • We need to strengthen our security measures. (Chúng ta cần tăng cường các biện pháp an ninh.)
    • The article strongly argues that the war is unnecessary. (Bài báo khẳng định rằng cuộc chiến tranh là không cần thiết.)

3. Danh từ:

  • Nghĩa:
    • Sức mạnh, sức bền.
    • Phẩm chất, ưu điểm nổi bật.
  • Ví dụ:
    • The athlete had the strength to lift the heavy weight. (Vận động viên có sức mạnh để nâng vật nặng.)
    • Education is a strong point of our society. (Giáo dục là một điểm mạnh của xã hội chúng ta.)

Ghi chú:

  • "Strong" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau, ví dụ như: "strong will" (ý chí mạnh mẽ), "strong belief" (niềm tin vững chắc).
  • "Strong" cũng có thể được sử dụng để so sánh, ví dụ như: "This coffee is stronger than the one I had yesterday" (Cà phê này đậm hơn cà phê tôi uống hôm qua).