Structure
Từ "structure" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "structura", có nghĩa là "hành động xây dựng" hoặc "cách sắp xếp". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "structure":
1. Cấu trúc, kết cấu, bộ khung
- Nghĩa: Chỉ cách sắp xếp, kết nối các bộ phận để tạo thành một khối hoàn chỉnh, có thể là vật chất hoặc phi vật chất.
- Ví dụ:
- The building has a modern steel structure. (Tòa nhà có cấu trúc bằng thép hiện đại.)
- The story has a simple plot structure. (Câu chuyện có cốt truyện đơn giản.)
2. Hệ thống, tổ chức
- Nghĩa: Chỉ cách sắp xếp, tổ chức các yếu tố để tạo thành một hệ thống, một tổ chức có hiệu quả.
- Ví dụ:
- The company has a hierarchical structure. (Công ty có cấu trúc phân cấp.)
- The government has a complex political structure. (Chính phủ có cấu trúc chính trị phức tạp.)
3. Hình dạng, kiểu dáng
- Nghĩa: Chỉ hình dạng, kiểu dáng, cách sắp xếp các bộ phận bên ngoài của một vật thể.
- Ví dụ:
- The car has a sleek, aerodynamic structure. (Chiếc xe có cấu trúc khí động học mượt mà.)
- The sculpture has an abstract structure. (Tượng điêu khắc có cấu trúc trừu tượng.)
4. Hành động xây dựng, tạo dựng
- Nghĩa: Chỉ hành động xây dựng, tạo dựng một cái gì đó, thường đi kèm với động từ "to".
- Ví dụ:
- They are structuring a new business plan. (Họ đang xây dựng kế hoạch kinh doanh mới.)
- We need to structure our time more effectively. (Chúng ta cần tổ chức thời gian của mình hiệu quả hơn.)
5. Tính chất vững chắc, ổn định
- Nghĩa: Chỉ tính chất vững chắc, ổn định, bền vững của một vật thể hoặc một hệ thống.
- Ví dụ:
- The bridge has a strong structure. (Cây cầu có cấu trúc chắc chắn.)
- The economy needs a strong structure to thrive. (Nền kinh tế cần một cấu trúc vững mạnh để phát triển.)
Ghi chú:
- "Structure" có thể được sử dụng như danh từ, động từ hoặc tính từ, tùy theo ngữ cảnh.
- "Structure" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kiến trúc, kỹ thuật, xã hội học, ngôn ngữ học, v.v.