Skip to content

Study

"Study" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là "học", "nghiên cứu". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "study":

1. Học tập một môn học, một chủ đề

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc học tập một môn học, một chủ đề cụ thể.
  • Ví dụ:
    • I'm studying history at university. (Tôi đang học lịch sử ở trường đại học.)
    • She studied French for two years. (Cô ấy đã học tiếng Pháp trong hai năm.)

2. Nghiên cứu một vấn đề, một hiện tượng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc nghiên cứu một vấn đề, một hiện tượng để tìm hiểu, phân tích.
  • Ví dụ:
    • Scientists are studying the effects of climate change. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.)
    • The police are studying the crime scene. (Cảnh sát đang nghiên cứu hiện trường vụ án.)

3. Xem xét, quan sát kỹ lưỡng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc xem xét, quan sát kỹ lưỡng một vật, một sự vật, một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • I studied the painting for a long time. (Tôi đã xem xét bức tranh này một thời gian dài.)
    • He studied the map carefully before setting off. (Anh ấy đã nghiên cứu bản đồ kỹ lưỡng trước khi khởi hành.)

4. Chuẩn bị cho một bài kiểm tra, một kỳ thi

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc chuẩn bị cho một bài kiểm tra, một kỳ thi.
  • Ví dụ:
    • I'm studying for my English exam. (Tôi đang học để thi tiếng Anh.)
    • She studied hard for the driving test. (Cô ấy đã học hành chăm chỉ để thi bằng lái xe.)

5. Dành thời gian để suy nghĩ, xem xét

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc dành thời gian để suy nghĩ, xem xét một vấn đề, một ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • I need to study this proposal carefully. (Tôi cần xem xét đề xuất này một cách kỹ lưỡng.)
    • He studied the situation before making a decision. (Anh ấy đã xem xét tình hình trước khi đưa ra quyết định.)

6. Cố gắng hiểu biết, nắm vững một vấn đề

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc cố gắng hiểu biết, nắm vững một vấn đề, một kiến thức.
  • Ví dụ:
    • I’m trying to study the new rules. (Tôi đang cố gắng học thuộc các quy định mới.)
    • He studied the theory before putting it into practice. (Anh ấy đã nghiên cứu lý thuyết trước khi áp dụng nó vào thực tế.)

Ghi chú:

  • "Study" có thể đi kèm với các giới từ như "on", "at", "in", "for", "about" để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau.
  • "Study" có thể được dùng ở nhiều thì khác nhau, tùy theo ngữ cảnh.