Skip to content

Subject

1. Chủ đề, đề tài

  • Nghĩa: Chỉ về nội dung, chủ đề được bàn luận hoặc thảo luận.
  • Ví dụ:
    • The subject of the meeting was the new budget. (Chủ đề của cuộc họp là ngân sách mới.)
    • My favorite subject in school is history. (Môn học yêu thích của tôi ở trường là lịch sử.)

2. Người hoặc vật được tác động bởi hành động

  • Nghĩa: Chỉ người hoặc vật chịu ảnh hưởng trực tiếp từ động từ trong câu.
  • Ví dụ:
    • The cat chased the mouse. (Con mèo đuổi con chuột. "Mouse" là đối tượng của hành động "chase".)
    • He gave the book to her. (Anh ấy đưa cuốn sách cho cô ấy. "Her" là đối tượng của hành động "give".)

3. Lĩnh vực nghiên cứu, chuyên ngành

  • Nghĩa: Chỉ một lĩnh vực kiến thức, ngành học hoặc chuyên ngành cụ thể.
  • Ví dụ:
    • He's an expert in the subject of physics. (Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực vật lý.)
    • She’s majoring in the subject of computer science. (Cô ấy chuyên ngành khoa học máy tính.)

4. Người hoặc vật được thảo luận

  • Nghĩa: Chỉ người hoặc vật được bàn luận, được nhắc đến trong một cuộc trò chuyện hoặc bài viết.
  • Ví dụ:
    • We were talking about the subject of climate change. (Chúng tôi đang thảo luận về vấn đề biến đổi khí hậu.)
    • The subject of the article is the history of the city. (Chủ đề của bài báo là lịch sử của thành phố.)

5. Người hoặc vật được xem xét

  • Nghĩa: Chỉ người hoặc vật đang được xem xét, được quan sát hoặc được nghiên cứu.
  • Ví dụ:
    • The subject of the experiment was a group of students. (Đối tượng của thí nghiệm là một nhóm học sinh.)
    • The subject of the painting is a beautiful landscape. (Chủ đề của bức tranh là một phong cảnh đẹp.)

Ghi chú:

  • "Subject" thường là danh từ và đóng vai trò quan trọng trong việc cấu trúc câu.
  • "Subject" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ và ngữ pháp phức tạp hơn.
  • Trong một số trường hợp, "subject" cũng có thể đóng vai trò là một tính từ.