Skip to content

Succeed

Từ "succeed" trong tiếng Anh có nghĩa là "thành công", "đạt được mục tiêu". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "succeed":

1. Thành công trong việc gì đó

  • Nghĩa: Diễn tả việc đạt được mục tiêu, hoàn thành nhiệm vụ hoặc vượt qua thử thách.
  • Ví dụ:
    • He succeeded in getting a job. (Anh ấy đã thành công trong việc tìm được việc làm.)
    • The team succeeded in winning the championship. (Đội đã thành công trong việc giành chức vô địch.)

2. Kế thừa, thay thế ai đó

  • Nghĩa: Diễn tả việc kế thừa vai trò, vị trí hoặc quyền lực của người khác.
  • Ví dụ:
    • She succeeded her father as CEO of the company. (Cô ấy kế thừa cha mình làm CEO của công ty.)
    • The new king succeeded to the throne. (Vị vua mới kế thừa ngai vàng.)

3. Theo sau, xảy ra sau điều gì đó

  • Nghĩa: Diễn tả việc xảy ra sau một sự kiện hoặc hành động khác.
  • Ví dụ:
    • The storm succeeded a period of heavy rain. (Cơn bão xảy ra sau một thời gian mưa lớn.)
    • The lecture will be succeeded by a question-and-answer session. (Bài giảng sẽ được tiếp nối bởi một phiên hỏi đáp.)

Ghi chú:

  • "Succeed" thường được sử dụng với giới từ "in" hoặc "at" để chỉ mục tiêu hoặc hoạt động mà ai đó muốn đạt được.
  • "Succeed" có thể được sử dụng ở cả thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn.
  • Ngoài ra, "succeed" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "successful" (thành công), "success" (sự thành công), "successfully" (một cách thành công).