Skip to content

Success

Từ "success" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "successus", có nghĩa là "sự đến", "sự đến nơi". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "success":

1. Danh từ: Sự thành công, sự đạt được mục tiêu

  • Nghĩa: Khi muốn nói về kết quả tích cực, sự đạt được mục tiêu mong muốn.
  • Ví dụ:
    • Her hard work led to success. (Sự chăm chỉ của cô ấy dẫn đến thành công.)
    • The project was a huge success. (Dự án đã thành công rực rỡ.)

2. Tính từ: Thành công, đạt được mục tiêu

  • Nghĩa: Dùng để miêu tả ai đó hoặc điều gì đó đã đạt được mục tiêu, thành công.
  • Ví dụ:
    • He is a successful businessman. (Anh ấy là một doanh nhân thành đạt.)
    • The company is a success story. (Công ty là một câu chuyện thành công.)

3. Cụm từ "be successful"

  • Nghĩa: Dùng để chỉ ai đó đạt được mục tiêu, thành công trong lĩnh vực nào đó.
  • Ví dụ:
    • He was successful in his career. (Anh ấy thành công trong sự nghiệp.)
    • She wants to be successful in her studies. (Cô ấy muốn thành công trong việc học tập.)

4. Cụm từ "success rate"

  • Nghĩa: Dùng để chỉ tỷ lệ thành công của một hoạt động, một dự án.
  • Ví dụ:
    • The surgery has a high success rate. (Ca phẫu thuật có tỷ lệ thành công cao.)
    • The company's success rate has been increasing. (Tỷ lệ thành công của công ty đã tăng lên.)

5. Cụm từ "success story"

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một câu chuyện về sự thành công, một minh chứng cho sự nỗ lực và kiên trì.
  • Ví dụ:
    • He is a success story of the American dream. (Anh ấy là một câu chuyện thành công của giấc mơ Mỹ.)
    • The company's success story is inspiring. (Câu chuyện thành công của công ty rất truyền cảm hứng.)

Ghi chú:

  • "Success" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau và mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau.
  • "Success" thường được xem là một mục tiêu đáng khát khao và là động lực để mọi người nỗ lực phấn đấu.