Successful
"Successful" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả một người hoặc một việc đạt được kết quả tốt, thành công.
Cách sử dụng:
- Chỉ thành công trong công việc:
- Ví dụ: He is a successful businessman. (Anh ấy là một doanh nhân thành công.)
- Chỉ thành công trong cuộc sống:
- Ví dụ: She had a successful career. (Cô ấy có một sự nghiệp thành công.)
- Chỉ thành công trong việc gì đó:
- Ví dụ: The meeting was a successful one. (Cuộc họp thành công.)
Từ đồng nghĩa:
- prosperous (thịnh vượng)
- triumphant (chiến thắng)
- flourishing (phát triển)
- achieving (đạt được)
Ví dụ:
- He is a successful writer. (Anh ấy là một nhà văn thành công.)
- The project was a successful one. (Dự án đã thành công.)
- She is a successful businesswoman. (Cô ấy là một nữ doanh nhân thành công.)
Ghi chú:
- "Successful" thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ.
- Nó có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và câu phủ định.