Skip to content

Such

Từ "such" trong tiếng Anh dùng để miêu tả sự giống nhau giữa hai đối tượng, sự việc hoặc khái niệm. "Such" thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc tăng cường tính chất của danh từ hay tính từ đi kèm.

1. Dùng để miêu tả tính chất của danh từ

  • Nghĩa: Sử dụng khi muốn miêu tả tính chất, đặc điểm của một danh từ, thường đi kèm với danh từ.
  • Ví dụ:
    • He is such a good man. (Anh ấy là một người tốt.)
    • It was such a beautiful day. (Đó là một ngày đẹp trời.)

2. Dùng để miêu tả sự giống nhau

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự giống nhau giữa hai đối tượng, sự việc hoặc khái niệm.
  • Ví dụ:
    • I’ve never seen such a beautiful dress. (Tôi chưa bao giờ thấy một chiếc váy đẹp như thế.)
    • You’ve done such a good job. (Bạn đã làm rất tốt.)

3. Dùng để miêu tả sự cường điệu

  • Nghĩa: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh tính chất của danh từ hoặc tính từ.
  • Ví dụ:
    • It was such a boring movie. (Đó là một bộ phim nhàm chán.)
    • He’s such a talented artist. (Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.)

4. Dùng với các cụm từ

  • Nghĩa: "Such" có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành các cấu trúc câu phong phú.
  • Ví dụ:
    • Such as (ví dụ như): There are many things to do here, such as going to the beach or visiting the museum. (Có nhiều điều để làm ở đây, ví dụ như đi biển hoặc thăm bảo tàng.)
    • So much, such a lot of (rất nhiều): There was such a lot of food at the party. (Có rất nhiều thức ăn tại bữa tiệc.)

5. Dùng với động từ "be"

  • Nghĩa: "Such" có thể đứng sau động từ "be" để tạo thành câu miêu tả.
  • Ví dụ:
    • The situation is such that we have to take action. (Tình hình rất tệ nên chúng ta phải hành động.)
    • The evidence is such that he must be guilty. (Bằng chứng rất rõ ràng nên anh ta chắc chắn là có tội.)

Ghi chú:

  • "Such" thường được sử dụng trong các câu khẳng định hoặc câu cảm thán.
  • "Such" không thể đứng một mình, nó phải đi kèm với một danh từ hoặc tính từ.