Skip to content

Suddenly

Từ "suddenly" trong tiếng Anh là một trạng từ dùng để chỉ sự bất ngờ, đột ngột. Nó được dùng để mô tả một sự kiện, hành động hoặc thay đổi xảy ra không được báo trước, hoặc một cách nhanh chóng và không ngờ tới.

Cách sử dụng

"Suddenly" thường được đặt trước động từ hoặc trước cụm động từ để nhấn mạnh sự bất ngờ của sự kiện.

Ví dụ:

  • The lights suddenly went out. (Đèn đột nhiên tắt.)
  • She suddenly realized she was lost. (Cô ấy đột nhiên nhận ra mình đã lạc đường.)
  • The weather suddenly changed. (Thời tiết đột ngột thay đổi.)
  • He suddenly stopped talking. (Anh ta đột nhiên ngừng nói.)

Ví dụ cụ thể

1. Sự kiện bất ngờ:

  • The storm suddenly hit the coast. (Cơn bão đột ngột đổ bộ vào bờ biển.)
  • The train suddenly derailed. (Tàu đột nhiên bị trật bánh.)

2. Hành động bất ngờ:

  • He suddenly jumped up and ran out of the room. (Anh ta đột nhiên nhảy dựng lên và chạy ra khỏi phòng.)
  • She suddenly turned around and smiled at me. (Cô ấy đột nhiên quay lại và cười với tôi.)

3. Thay đổi bất ngờ:

  • The temperature suddenly dropped. (Nhiệt độ đột ngột giảm.)
  • The music suddenly stopped. (Âm nhạc đột ngột dừng lại.)

Lưu ý

  • "Suddenly" thường được sử dụng trong văn bản kể chuyện, miêu tả hoặc đối thoại.
  • "Suddenly" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như unexpectedly, abruptly, all of a sudden, out of the blue.

Ví dụ bổ sung

  • The phone suddenly rang. (Điện thoại đột nhiên reo.)
  • I suddenly remembered that I had forgotten to buy milk. (Tôi đột nhiên nhớ ra là mình quên mua sữa.)
  • She suddenly felt dizzy and faint. (Cô ấy đột nhiên thấy chóng mặt và choáng váng.)
  • The door suddenly slammed shut. (Cửa đột ngột sập lại.)