Sugar
Từ "sugar" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Phạn "śarkarā" có nghĩa là "đường cát". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "sugar":
1. Danh từ: Đường
- Nghĩa: Chỉ loại đường ngọt được sản xuất từ thực vật, đặc biệt là mía hoặc củ cải đường.
- Ví dụ:
- I like my coffee with sugar. (Tôi thích cà phê của mình có đường.)
- This cake is made with brown sugar. (Bánh này được làm bằng đường nâu.)
2. Danh từ: Chất ngọt
- Nghĩa: Dùng để chỉ chung các chất ngọt dùng thay thế đường truyền thống, bao gồm đường nhân tạo, mật ong, siro...
- Ví dụ:
- This product is sugar-free. (Sản phẩm này không chứa đường.)
- I prefer honey to sugar. (Tôi thích mật ong hơn đường.)
3. Động từ: Thêm đường
- Nghĩa: Dùng để miêu tả hành động thêm đường vào thức uống, món ăn.
- Ví dụ:
- She sugared her tea with two spoonfuls. (Cô ấy cho hai muỗng đường vào trà của mình.)
- Can you sugar my coffee, please? (Bạn có thể cho đường vào cà phê của tôi được không?)
4. Idioms/Cụm từ
- Sugarcoat: Che giấu sự thật khó khăn, làm cho nó dễ chịu hơn.
- Sugar daddy: Một người đàn ông lớn tuổi có tiền, cung cấp tiền bạc và quà tặng cho một người phụ nữ trẻ hơn.
- Sugar rush: Cảm giác năng lượng đột ngột do ăn quá nhiều đường.
Ghi chú:
- Từ "sugar" có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được tùy theo ngữ cảnh.
- Cụm từ "sugar-free" thường dùng để chỉ sản phẩm không chứa đường ngọt nhân tạo hoặc đường tự nhiên.
- Từ "sugar" có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến các lĩnh vực khoa học, y tế.