Suggestion
Từ "suggestion" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ ý tưởng, đề nghị hoặc lời khuyên đưa ra cho ai đó. Nó thường được dùng trong các trường hợp như:
1. Đưa ra ý tưởng hoặc đề nghị
- Nghĩa: Khi muốn đưa ra một ý tưởng hoặc đề nghị cho ai đó, thường đi kèm với động từ "make", "offer", "give".
- Ví dụ:
- I have a suggestion for how to improve the project. (Tôi có một ý tưởng để cải thiện dự án.)
- He offered a suggestion for the next meeting. (Anh ấy đưa ra một đề nghị cho cuộc họp tiếp theo.)
2. Nhận lời khuyên hoặc ý tưởng
- Nghĩa: Khi muốn hỏi ý tưởng hoặc lời khuyên từ ai đó.
- Ví dụ:
- Do you have any suggestions for what to do this weekend? (Bạn có bất kỳ ý tưởng gì cho việc nên làm vào cuối tuần này không?)
- I'm looking for some suggestions on how to decorate my house. (Tôi đang tìm kiếm một số ý tưởng về cách trang trí nhà của tôi.)
3. Phản hồi về ý tưởng hoặc đề nghị
- Nghĩa: Khi muốn phản hồi về một ý tưởng hoặc đề nghị được đưa ra.
- Ví dụ:
- I appreciate your suggestions, but I think we should go with plan A. (Tôi đánh giá cao những đề xuất của bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên đi theo kế hoạch A.)
- That's a good suggestion, but I'm not sure it's practical. (Đó là một đề xuất hay, nhưng tôi không chắc nó có thực tế không.)
4. Chỉ ý tưởng chung chung
- Nghĩa: Dùng để chỉ ý tưởng chung chung, không cụ thể.
- Ví dụ:
- The suggestion is to meet next week. (Ý tưởng là gặp mặt vào tuần sau.)
- The suggestion was well received. (Ý tưởng đã được đón nhận tốt.)
Ghi chú:
- "Suggestion" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.
- Nó có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.