Suit
Từ "suit" trong tiếng Anh có nghĩa là "phù hợp", "thích hợp" và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "suit":
1. Là động từ, có nghĩa là "phù hợp"
- Nghĩa: Khi muốn nói một vật, một hành động hoặc một ý tưởng phù hợp với một người, một nơi hoặc một tình huống nào đó.
- Ví dụ:
- This dress suits you very well. (Chiếc váy này rất hợp với bạn.)
- This plan suits everyone. (Kế hoạch này phù hợp với mọi người.)
2. Là động từ, có nghĩa là "thích hợp"
- Nghĩa: Khi muốn nói một người, một vật hoặc một ý tưởng phù hợp với sở thích, nhu cầu hoặc mong muốn của một người nào đó.
- Ví dụ:
- This job suits me perfectly. (Công việc này rất phù hợp với tôi.)
- This book doesn’t suit my taste. (Cuốn sách này không hợp khẩu vị của tôi.)
3. Là danh từ, chỉ bộ quần áo
- Nghĩa: Khi muốn nói về một bộ quần áo gồm áo khoác, quần hoặc váy.
- Ví dụ:
- He wore a new suit to the wedding. (Anh ấy mặc bộ vest mới đến đám cưới.)
- She bought a business suit for the interview. (Cô ấy mua bộ vest công sở để phỏng vấn.)
4. Là danh từ, chỉ một bộ bài
- Nghĩa: Khi muốn nói về một bộ bài gồm 52 lá bài.
- Ví dụ:
- They played a game of cards with a standard suit of 52 cards. (Họ chơi bài với một bộ bài tiêu chuẩn gồm 52 lá.)
5. Là danh từ, chỉ một bộ đồ hoặc một bộ dụng cụ
- Nghĩa: Khi muốn nói về một bộ dụng cụ, một bộ đồ có nhiều phần riêng biệt dùng cho một mục đích cụ thể.
- Ví dụ:
- He brought a new fishing suit to the lake. (Anh ấy mang một bộ câu cá mới đến hồ.)
- The mechanic brought a tool suit to fix the car. (Thợ máy mang một bộ dụng cụ để sửa xe.)
Ghi chú:
- Khi sử dụng "suit" với nghĩa "phù hợp", "thích hợp", có thể thay thế bằng từ "fit" hoặc "be suitable" để tạo sự thay đổi về cách diễn đạt.
- "Suit" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "suit yourself" (tùy bạn), "suit up" (mặc vest).
- "Suit" là một từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.