Summer
"Summer" là mùa nóng nhất trong năm ở Bắc bán cầu và mùa lạnh nhất trong năm ở Nam bán cầu. Nó là mùa nằm giữa mùa xuân và mùa thu.
Đặc điểm của mùa hè:
- Thời tiết: Mùa hè thường có thời tiết nóng và nắng, nhiệt độ tăng cao.
- Ngày dài, đêm ngắn: Ngày hè thường dài hơn đêm, mang đến nhiều ánh nắng mặt trời hơn.
- Hoạt động: Mùa hè là thời điểm lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như bơi lội, đi biển, dã ngoại, du lịch.
- Sự sống: Thực vật phát triển mạnh mẽ, nhiều loại hoa nở rộ, động vật hoạt động tích cực hơn.
Cách sử dụng từ "summer":
- Dùng như danh từ:
- I love summer. (Tôi yêu mùa hè.)
- We went on a vacation in the summer. (Chúng tôi đi nghỉ mát vào mùa hè.)
- Dùng trong thành ngữ:
- Summer time: thời gian mùa hè
- Summer vacation: kỳ nghỉ hè
- Summer solstice: ngày hè chí
- Dùng trong cụm từ:
- Summer clothes: quần áo mùa hè
- Summer fruits: trái cây mùa hè
- Summer breeze: gió mùa hè
Ví dụ:
- I can't wait for summer to come so I can go to the beach. (Tôi không thể chờ đợi đến mùa hè để đi biển.)
- The summer heat is unbearable. (Cái nóng mùa hè thật khó chịu.)
- We usually take a summer vacation to visit our family. (Chúng tôi thường đi nghỉ hè để thăm gia đình.)
Ghi chú:
- "Summer" là một danh từ không đếm được.
- "Summer" thường được viết hoa khi đề cập đến một mùa cụ thể, chẳng hạn như "Summer 2023".
- Từ "summer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến ngôn ngữ hàng ngày.