Skip to content

Sun

Từ "sun" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sunne", có nghĩa là "mặt trời". Là một danh từ, "sun" thường được dùng để chỉ ngôi sao trung tâm của Hệ Mặt trời, cung cấp ánh sáng và nhiệt cho Trái đất.

Cách sử dụng từ "sun":

  1. Chỉ Mặt trời:
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
  • The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở hướng tây.)
  1. Chỉ ánh sáng mặt trời:
  • The sun is shining brightly today. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.)
  • Let's go out and enjoy the sun. (Hãy ra ngoài và tận hưởng ánh nắng mặt trời.)
  1. Chỉ nhiệt độ do Mặt trời tạo ra:
  • The sun is very hot today. (Mặt trời rất nóng hôm nay.)
  • We need to protect ourselves from the sun's rays. (Chúng ta cần bảo vệ bản thân khỏi tia nắng mặt trời.)
  1. Trong các thành ngữ:
  • "Under the sun" (dưới ánh mặt trời): chỉ mọi thứ trên thế giới
  • "Sun-kissed" (màu nắng): chỉ làn da rám nắng

Ví dụ:

  • "The sun is a giant ball of fire." (Mặt trời là một quả cầu lửa khổng lồ.)
  • "The sun provides us with light and heat." (Mặt trời cung cấp ánh sáng và nhiệt cho chúng ta.)
  • "Let's go to the beach and soak up some sun." (Hãy đến bãi biển và tắm nắng.)

Ghi chú:

  • Từ "sun" thường được viết hoa khi đề cập đến Mặt trời.
  • Từ "sun" có thể được dùng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ ánh sáng, năng lượng hoặc sự ấm áp.