Skip to content

Sunday

"Sunday" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ ngày chủ nhật. Nó là ngày thứ nhất trong tuần theo lịch của người Anh và là ngày cuối tuần. Ngày chủ nhật được đặt theo tên của thần mặt trời trong thần thoại Bắc Âu, "Sunna".

1. Là một ngày trong tuần

  • Nghĩa: "Sunday" chỉ ngày thứ nhất trong tuần theo lịch của người Anh và là ngày cuối tuần.
  • Ví dụ:
    • I'm going to church on Sunday. (Tôi sẽ đi nhà thờ vào chủ nhật.)
    • We're going to have a picnic on Sunday. (Chúng ta sẽ tổ chức một buổi dã ngoại vào chủ nhật.)

2. Là ngày nghỉ ngơi

  • Nghĩa: "Sunday" được xem là ngày nghỉ ngơi, giải trí và vui chơi.
  • Ví dụ:
    • Sunday is my favorite day of the week. (Chủ nhật là ngày yêu thích của tôi trong tuần.)
    • What are your plans for Sunday? (Bạn có kế hoạch gì cho chủ nhật?)

3. Là ngày dành cho gia đình

  • Nghĩa: "Sunday" thường là ngày dành cho gia đình, mọi người cùng nhau quây quần, ăn uống, trò chuyện và thư giãn.
  • Ví dụ:
    • We always have a big family dinner on Sunday. (Chúng tôi luôn có một bữa tối gia đình lớn vào chủ nhật.)
    • Sunday is the day when I spend the most time with my family. (Chủ nhật là ngày tôi dành nhiều thời gian nhất cho gia đình.)

4. Là ngày đi du lịch

  • Nghĩa: "Sunday" cũng là ngày để đi du lịch, thăm thú những địa điểm mới, trải nghiệm những điều thú vị.
  • Ví dụ:
    • We're going to go on a road trip on Sunday. (Chúng tôi sẽ đi du lịch bằng xe hơi vào chủ nhật.)
    • Sunday is a good day to go to the zoo. (Chủ nhật là một ngày tốt để đi sở thú.)

Ghi chú:

  • "Sunday" thường được viết hoa.
  • Từ "Sunday" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào văn hóa và truyền thống của mỗi quốc gia.