Suppose
Từ "suppose" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "supposan" có nghĩa là "đặt dưới, đặt vào". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "suppose":
1. Biểu thị giả định, phỏng đoán
- Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó có thể xảy ra hoặc đúng nhưng chưa chắc chắn.
- Ví dụ:
- I suppose he’s busy. (Tôi đoán anh ấy đang bận.)
- Suppose it rains, what will we do? (Giả sử trời mưa, chúng ta sẽ làm gì?)
2. Biểu thị sự đồng ý, chấp thuận
- Nghĩa: Khi muốn đồng ý với một ý kiến hoặc đề nghị nào đó.
- Ví dụ:
- “Can I borrow your phone?” “Suppose.” (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn không? ” “Được thôi.”)
- "Let’s go to the movies." "Suppose." ("Đi xem phim đi." "Được thôi.")
3. Biểu thị sự nghi ngờ, phản đối nhẹ nhàng
- Nghĩa: Khi muốn thể hiện sự nghi ngờ hoặc phản đối một ý kiến nào đó.
- Ví dụ:
- "She’s a great singer." "Suppose." ("Cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời." "Ừ, có thể.")
- "He’s a good student." "Suppose." ("Anh ấy là một học sinh giỏi." "Ừ, có thể.")
4. Biểu thị sự đề nghị, yêu cầu
- Nghĩa: Khi muốn đề nghị hoặc yêu cầu ai đó làm gì đó.
- Ví dụ:
- Suppose you try this new restaurant. (Bạn thử nhà hàng mới này xem.)
- Suppose we meet at 5 pm tomorrow. (Chúng ta gặp nhau lúc 5 giờ chiều mai nhé.)
5. Biểu thị sự giả định, tưởng tượng
- Nghĩa: Khi muốn tưởng tượng một tình huống nào đó, thường đi kèm với “that”.
- Ví dụ:
- Suppose that you win the lottery. What would you do? (Giả sử bạn trúng xổ số. Bạn sẽ làm gì?)
- Suppose that we could fly. What would the world be like? (Giả sử chúng ta có thể bay. Thế giới sẽ như thế nào?)
Ghi chú:
- "Suppose" có thể được dùng như một động từ hoặc một giới từ.
- Khi dùng làm giới từ, "suppose" thường được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ.
- "Suppose" thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không trang trọng.