Skip to content

Sure

1. Thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận

  • Nghĩa: "Sure" được sử dụng như một cách lịch sự để thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận một yêu cầu hoặc đề nghị.
  • Ví dụ:
    • "Can I borrow your pen?" "Sure, no problem." (Tôi có thể mượn bút của bạn không? Được rồi, không vấn đề gì.)
    • "Are you coming to the party?" "Sure, I'll be there." (Bạn có đến dự tiệc không? Chắc chắn rồi, tôi sẽ đến.)

2. Thể hiện sự chắc chắn hoặc tin tưởng

  • Nghĩa: "Sure" được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn hoặc tin tưởng vào điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I'm sure you'll do great." (Tôi chắc chắn bạn sẽ làm tốt.)
    • "She's sure to win the race." (Cô ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc đua.)

3. Thể hiện sự sẵn lòng hoặc đồng ý

  • Nghĩa: "Sure" được sử dụng để thể hiện sự sẵn lòng hoặc đồng ý làm điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Would you like to go to the cinema?" "Sure, why not?" (Bạn có muốn đi xem phim không? Chắc chắn rồi, tại sao không?)
    • "Can you help me with this?" "Sure, I'd be happy to." (Bạn có thể giúp tôi việc này không? Chắc chắn rồi, tôi rất vui lòng.)

4. Thể hiện sự không chắc chắn

  • Nghĩa: "Sure" có thể được sử dụng để thể hiện sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ về điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Are you sure you want to go?" (Bạn có chắc chắn bạn muốn đi không?)
    • "I'm not sure I understand." (Tôi không chắc là tôi hiểu.)

Ghi chú:

  • "Sure" là một từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • "Sure" thường được sử dụng trong văn nói hơn là văn viết.
  • "Sure" có thể được sử dụng một cách độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ phổ biến như "sure thing" (chắc chắn rồi), "sure enough" (thật vậy), "for sure" (chắc chắn).