Surprise
"Surprise" là một từ tiếng Anh có nghĩa là bất ngờ, ngạc nhiên, bất ngờ thú vị. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ, một động từ hoặc một tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1. Surprise như một danh từ
- Nghĩa: Khi "surprise" được sử dụng như một danh từ, nó ám chỉ đến một điều bất ngờ, một sự kiện bất ngờ hoặc một cảm giác bất ngờ.
- Ví dụ:
- The party was a complete surprise. (Bữa tiệc là một sự bất ngờ hoàn toàn.)
- Her reaction was a surprise to everyone. (Phản ứng của cô ấy là một sự bất ngờ đối với tất cả mọi người.)
- I got a big surprise for my birthday. (Tôi nhận được một món quà bất ngờ lớn vào ngày sinh nhật của mình.)
2. Surprise như một động từ
- Nghĩa: Khi "surprise" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là làm cho ai đó bất ngờ, làm cho ai đó ngạc nhiên.
- Ví dụ:
- The magician surprised the audience with his tricks. (Nhà ảo thuật đã làm khán giả ngạc nhiên với những mánh khóe của mình.)
- I was surprised to see him there. (Tôi rất ngạc nhiên khi nhìn thấy anh ấy ở đó.)
- The news surprised everyone. (Tin tức đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
3. Surprise như một tính từ
- Nghĩa: Khi "surprise" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là bất ngờ, đột ngột, không ngờ.
- Ví dụ:
- I had a surprise visit from my friend. (Tôi có một cuộc viếng thăm bất ngờ từ bạn của tôi.)
- There was a surprise attack by the enemy. (Đã có một cuộc tấn công bất ngờ từ phía quân địch.)
- The decision was a surprise to everyone. (Quyết định này là một sự bất ngờ đối với tất cả mọi người.)
Ghi chú:
- "Surprise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, ám chỉ đến một điều bất ngờ thú vị hoặc một cảm giác vui sướng.
- Tuy nhiên, "surprise" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, ám chỉ đến một điều bất ngờ không mong muốn hoặc một cảm giác khó chịu.
- Khi sử dụng "surprise", hãy chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn cách diễn đạt phù hợp nhất.