Surprised
"Surprised" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ngạc nhiên". Nó được sử dụng để mô tả cảm giác bất ngờ hoặc kinh ngạc khi một điều gì đó xảy ra trái với kỳ vọng của một người.
Cách sử dụng:
"Surprised" thường được sử dụng với động từ "be", ví dụ:
- I was surprised to see you here. (Tôi ngạc nhiên khi thấy bạn ở đây.)
- She was surprised by the news. (Cô ấy ngạc nhiên bởi tin tức này.)
- He was surprised at the party. (Anh ấy ngạc nhiên bởi bữa tiệc.)
Bạn cũng có thể sử dụng "surprised" như một tính từ bổ sung cho danh từ, ví dụ:
- A surprised look. (Một cái nhìn ngạc nhiên.)
- A surprised reaction. (Một phản ứng ngạc nhiên.)
- A surprised silence. (Sự im lặng ngạc nhiên.)
Ví dụ:
- She was surprised when she won the lottery. (Cô ấy ngạc nhiên khi trúng xổ số.)
- I was surprised to see him at the concert. (Tôi ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở buổi hòa nhạc.)
- The children were surprised by the magician's tricks. (Những đứa trẻ ngạc nhiên bởi những mánh khóe của ảo thuật gia.)
Ghi chú:
- "Surprised" có thể được sử dụng với nhiều loại câu, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
- "Surprised" là một tính từ thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của người nói.