Surprising
Định nghĩa
Từ "surprising" trong tiếng Anh được dùng để miêu tả một điều gì đó gây ngạc nhiên hoặc bất ngờ. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bất ngờ, không ngờ tới hoặc không phù hợp với kỳ vọng.
Ví dụ
- The news was surprising to everyone. (Tin tức này đã khiến mọi người ngạc nhiên)
- It was a surprising turn of events. (Đó là một sự việc bất ngờ)
- I found her reaction to be surprising. (Tôi thấy phản ứng của cô ấy rất bất ngờ)
Cách sử dụng
"Surprising" thường được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Nó cũng có thể được sử dụng như một tính từ đứng một mình trong câu để diễn tả cảm xúc hoặc ý kiến của người nói.
Đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa với "surprising" bao gồm:
- Astonishing
- Amazing
- Unexpected
- Shocking
- Startling
- Unbelievable
Ví dụ câu
- It was a surprising discovery that changed everything. (Đó là một khám phá bất ngờ đã thay đổi mọi thứ.)
- The magician's performance was so surprising, I couldn't believe my eyes. (Biểu diễn của ảo thuật gia rất bất ngờ, tôi không thể tin vào mắt mình.)
- The weather today is surprisingly warm for this time of year. (Thời tiết hôm nay ấm bất ngờ so với thời điểm này trong năm.)
Ghi chú
"Surprising" thường được sử dụng để miêu tả một điều gì đó gây ngạc nhiên hoặc bất ngờ theo chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực.