Survey
"Survey" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "surveoir", nghĩa là "giám sát". Từ này có thể là danh từ hoặc động từ, và ý nghĩa của nó phụ thuộc vào cách sử dụng.
1. Survey là danh từ
- Nghĩa: Một cuộc khảo sát, điều tra, thu thập dữ liệu từ một nhóm người hoặc đối tượng.
- Ví dụ:
- We conducted a survey of customer satisfaction. (Chúng tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát sự hài lòng của khách hàng.)
- The survey revealed some interesting information about people's eating habits. (Cuộc khảo sát đã tiết lộ một số thông tin thú vị về thói quen ăn uống của mọi người.)
2. Survey là động từ
- Nghĩa: Khảo sát, điều tra, thu thập thông tin từ một nhóm người hoặc đối tượng.
- Ví dụ:
- We surveyed 1000 people for the study. (Chúng tôi đã khảo sát 1000 người cho nghiên cứu.)
- The architect surveyed the land before designing the building. (Kiến trúc sư đã khảo sát khu đất trước khi thiết kế tòa nhà.)
Các cụm từ phổ biến với "Survey"
- Conduct a survey: Tiến hành một cuộc khảo sát.
- Take a survey: Tham gia một cuộc khảo sát.
- Survey results: Kết quả khảo sát.
- Survey question: Câu hỏi khảo sát.
Ghi chú
- "Survey" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu thị trường, thống kê, xã hội học và khảo cổ học.
- Khi "survey" là danh từ, nó thường được đi kèm với các tính từ như "extensive", "comprehensive", "detailed".
- Khi "survey" là động từ, nó thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ.