Skip to content Sweet
1. Vị ngọt
- Nghĩa: Miêu tả hương vị ngọt ngào của đồ ăn, thức uống.
- Ví dụ:
- The cake is very sweet. (Chiếc bánh rất ngọt.)
- I like my coffee sweet. (Tôi thích cà phê ngọt.)
2. Dễ thương, đáng yêu
- Nghĩa: Miêu tả một người hoặc vật dễ thương, đáng yêu, thường dùng để diễn tả tình cảm trìu mến.
- Ví dụ:
- What a sweet little puppy! (Con chó con thật dễ thương!)
- She's such a sweet girl. (Cô ấy là một cô gái dễ thương.)
3. Nhẹ nhàng, êm dịu
- Nghĩa: Miêu tả một thứ gì đó êm dịu, dễ chịu, không gây khó chịu.
- Ví dụ:
- The music is so sweet. (Âm nhạc thật êm dịu.)
- She has a sweet voice. (Cô ấy có giọng nói dễ nghe.)
4. Thân thiện, tốt bụng
- Nghĩa: Miêu tả một người tốt bụng, tử tế, dễ gần.
- Ví dụ:
- He's a sweet guy. (Anh ấy là một chàng trai tốt bụng.)
- Thank you for your sweet words. (Cảm ơn bạn vì những lời tốt đẹp.)
5. Ngọt ngào, lãng mạn
- Nghĩa: Miêu tả một cảm xúc hoặc hành động ngọt ngào, lãng mạn, thường dùng trong các mối quan hệ tình cảm.
- Ví dụ:
- He gave her a sweet kiss. (Anh ấy hôn cô ấy một nụ hôn ngọt ngào.)
- They had a sweet moment together. (Họ đã có một khoảnh khắc ngọt ngào bên nhau.)
Ghi chú:
- "Sweet" là một từ đa nghĩa, nên ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của nó.
- "Sweet" thường được dùng để diễn tả những thứ tích cực và dễ chịu.
- "Sweet" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ cố định như "sweet tooth" (người thích ăn đồ ngọt) hoặc "sweet dreams" (giấc mơ đẹp).