Skip to content

Swim

Từ "swim" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swimman" có nghĩa là "bơi". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "swim":

1. Bơi lội

  • Nghĩa: Hoạt động di chuyển trong nước bằng cách sử dụng tay và chân.
  • Ví dụ:
    • I love to swim in the ocean. (Tôi thích bơi ở đại dương.)
    • She can swim very well. (Cô ấy bơi rất giỏi.)

2. Di chuyển trong môi trường lỏng

  • Nghĩa: Di chuyển trong một chất lỏng, không nhất thiết phải là nước.
  • Ví dụ:
    • The boat was swimming in the river. (Con thuyền đang trôi trên sông.)
    • The fish swam in the tank. (Con cá bơi trong bể cá.)

3. Di chuyển theo hướng nào đó

  • Nghĩa: Di chuyển một cách dễ dàng và suôn sẻ, như bơi.
  • Ví dụ:
    • The car swam through the traffic. (Chiếc xe dễ dàng di chuyển trong dòng xe cộ.)
    • The music swam in my head. (Âm nhạc vang vọng trong đầu tôi.)

4. Ngập tràn, tràn ngập

  • Nghĩa: Diễn tả trạng thái ngập tràn, tràn ngập một thứ gì đó, thường là cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • I was swimming in happiness. (Tôi tràn ngập hạnh phúc.)
    • The room was swimming with smoke. (Căn phòng ngập khói.)

5. Di chuyển lên xuống

  • Nghĩa: Di chuyển lên xuống hoặc xoay vòng.
  • Ví dụ:
    • The camera swam around the room. (Máy ảnh quay vòng quanh phòng.)
    • The waves were swimming in the sea. (Những con sóng lấp lánh trên biển.)

6. Cảm giác choáng váng

  • Nghĩa: Diễn tả cảm giác choáng váng hoặc chóng mặt.
  • Ví dụ:
    • The room began to swim. (Căn phòng bắt đầu quay.)
    • He felt his head swimming. (Anh cảm thấy chóng mặt.)

Ghi chú:

  • "Swim" là một động từ có quy tắc, chia động từ như sau: swim, swam, swum.
  • Từ "swim" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm động từ như "swim across" (bơi qua), "swim back" (bơi trở lại), "swim up" (bơi lên)...
  • "Swim" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để tạo thành các câu văn phong phú và linh hoạt.