Skip to content

Swimming

Từ "swimming" trong tiếng Anh là danh động từ của động từ "swim" (bơi). Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "swimming":

1. Danh động từ

  • Nghĩa: "Swimming" được sử dụng như một danh từ để chỉ hành động bơi.
  • Ví dụ:
    • Swimming is a great form of exercise. (Bơi là một hình thức tập thể dục tuyệt vời.)
    • I love swimming in the ocean. (Tôi thích bơi ở biển.)

2. Động từ

  • Nghĩa: "Swimming" cũng có thể được sử dụng như một động từ, thể hiện hành động đang diễn ra.
  • Ví dụ:
    • The children are swimming in the pool. (Những đứa trẻ đang bơi trong bể bơi.)
    • I saw a fish swimming in the river. (Tôi nhìn thấy một con cá đang bơi trong sông.)

3. Chỉ trạng thái

  • Nghĩa: "Swimming" có thể được sử dụng để mô tả trạng thái đang bơi.
  • Ví dụ:
    • The shark was in a swimming position. (Con cá mập đang ở tư thế bơi.)
    • He was in a swimming pool. (Anh ấy ở trong bể bơi.)

4. Kết hợp với giới từ

  • Nghĩa: "Swimming" có thể được sử dụng với các giới từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa.
  • Ví dụ:
    • Go swimming in the lake. (Đi bơi ở hồ.)
    • She is good at swimming freestyle. (Cô ấy giỏi bơi tự do.)

Ghi chú:

  • "Swimming" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào cách sử dụng.
  • Khi sử dụng "swimming" như danh động từ, nó thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Khi sử dụng "swimming" như động từ, nó thường là động từ chính trong câu.