System
Từ "system" trong tiếng Anh có nghĩa là "hệ thống", "hệ thống", "cơ chế". Nó có thể được sử dụng để mô tả một tập hợp các bộ phận, yếu tố hoặc quy trình hoạt động cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung. Từ này cũng có thể ám chỉ đến cách tổ chức hoặc sắp xếp các phần tử.
1. Mô tả một hệ thống có tổ chức
- Nghĩa: Nói về một hệ thống có tổ chức, bao gồm các bộ phận và quy trình liên kết với nhau.
- Ví dụ:
- The solar system consists of the sun and all the objects that orbit around it. (Hệ mặt trời bao gồm mặt trời và tất cả các vật thể quay quanh nó.)
- The human body is a complex system of organs and tissues. (Cơ thể người là một hệ thống phức tạp của các cơ quan và mô.)
2. Chỉ một quy trình hoặc phương pháp
- Nghĩa: Nói về một quy trình hoặc phương pháp được sử dụng để thực hiện một nhiệm vụ hoặc giải quyết một vấn đề.
- Ví dụ:
- The company has a new system for managing its finances. (Công ty có một hệ thống mới để quản lý tài chính.)
- The teacher explained the system for grading the assignments. (Giáo viên giải thích hệ thống chấm điểm bài tập.)
3. Chỉ một tập hợp các quy tắc hoặc nguyên tắc
- Nghĩa: Nói về một tập hợp các quy tắc hoặc nguyên tắc được sử dụng để hướng dẫn hành động hoặc đưa ra quyết định.
- Ví dụ:
- The legal system is based on a set of laws and precedents. (Hệ thống pháp luật dựa trên một bộ luật và tiền lệ.)
- The company has a system for dealing with customer complaints. (Công ty có một hệ thống để xử lý các khiếu nại của khách hàng.)
4. Chỉ một phần mềm hoặc thiết bị
- Nghĩa: Nói về một phần mềm hoặc thiết bị được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
- Ví dụ:
- The operating system is the software that controls the computer. (Hệ điều hành là phần mềm điều khiển máy tính.)
- The new sound system has amazing quality. (Hệ thống âm thanh mới có chất lượng tuyệt vời.)
Ghi chú:
- "System" thường được sử dụng với các động từ như "work", "operate", "function", "implement" và "manage".
- Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể.