Skip to content

Table

"Table" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ đồ nội thất dùng để đặt đồ ăn, thức uống, sách vở,... Dưới đây là một số cách sử dụng "table" phổ biến:

1. Chỉ đồ nội thất

  • Nghĩa: "Table" dùng để chỉ một vật dụng có mặt phẳng ngang, thường có chân để nâng đỡ.
  • Ví dụ:
    • We ate dinner at the dining table. (Chúng tôi ăn tối ở bàn ăn.)
    • The coffee table was covered with books. (Bàn cà phê phủ đầy sách.)
    • There's a table in the corner of the room. (Có một cái bàn ở góc phòng.)

2. Chỉ nội dung bảng biểu

  • Nghĩa: "Table" cũng có thể dùng để chỉ bảng biểu có chứa thông tin được sắp xếp theo hàng và cột.
  • Ví dụ:
    • The table shows the number of students in each class. (Bảng biểu này cho thấy số lượng học sinh trong mỗi lớp.)
    • I made a table to compare the prices of different products. (Tôi đã lập một bảng để so sánh giá của các sản phẩm khác nhau.)

3. Chỉ danh từ

  • Nghĩa: "Table" đôi khi được dùng như một danh từ chỉ một chủ đề, vấn đề được đề cập đến trong cuộc họp.
  • Ví dụ:
    • The issue was tabled for further discussion. (Vấn đề này đã được đưa vào danh sách thảo luận sau.)
    • We will table the motion until the next meeting. (Chúng ta sẽ trì hoãn việc bỏ phiếu cho đề nghị này đến cuộc họp tiếp theo.)

4. Cụm từ

  • "Table" kết hợp với các từ khác có thể tạo thành nhiều cụm từ có nghĩa khác nhau.
  • Ví dụ:
    • Table tennis (bóng bàn), round table (bàn tròn), table manners (lễ nghi trên bàn ăn), table game (trò chơi trên bàn)

Ghi chú

  • "Table" là danh từ đếm được, có thể dùng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
  • Khi "table" được dùng để chỉ đồ nội thất, nó thường đi kèm với các tính từ miêu tả như: large (lớn), small (nhỏ), wooden (gỗ), round (tròn), square (vuông).

Ví dụ:

  • I bought a large wooden table for my dining room. (Tôi mua một cái bàn gỗ lớn cho phòng ăn của tôi.)
  • There is a small round table in the kitchen. (Có một cái bàn tròn nhỏ trong bếp.)