Skip to content

Take

1. Lấy, cầm, nắm

  • Nghĩa: Khi bạn muốn diễn đạt hành động lấy một vật gì đó, cầm nó trong tay hoặc nắm giữ nó.
  • Ví dụ:
    • Take your bag. (Lấy túi của bạn.)
    • He took the book from the shelf. (Anh ta lấy cuốn sách từ giá sách.)
    • She took my hand. (Cô ấy nắm tay tôi.)

2. Mang đi, đưa đi

  • Nghĩa: Diễn đạt việc di chuyển một vật gì đó từ nơi này đến nơi khác.
  • Ví dụ:
    • Take this letter to the post office. (Mang lá thư này đến bưu điện.)
    • I’ll take you to the airport. (Tôi sẽ đưa bạn đến sân bay.)
    • The car took us to the city center. (Xe ô tô đưa chúng tôi đến trung tâm thành phố.)

3. Dành thời gian, mất thời gian

  • Nghĩa: Diễn đạt thời gian cần thiết để hoàn thành một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • It takes me an hour to get to work. (Tôi mất một giờ để đi làm.)
    • This project will take a lot of time. (Dự án này sẽ mất nhiều thời gian.)

4. Tiếp nhận, nhận

  • Nghĩa: Khi bạn nhận một thứ gì đó, có thể là quà tặng, thông tin, nhiệm vụ,…
  • Ví dụ:
    • Take a seat. (Hãy ngồi xuống.)
    • Take my advice. (Hãy nghe lời khuyên của tôi.)
    • I took a lot of photos on my vacation. (Tôi đã chụp rất nhiều ảnh trong kỳ nghỉ của mình.)

5. Làm gì đó, thực hiện hành động

  • Nghĩa: Dùng để diễn đạt hành động, hoạt động cụ thể.
  • Ví dụ:
    • Take a break. (Hãy nghỉ ngơi.)
    • Take a chance. (Hãy thử vận may.)
    • Take care. (Hãy tự chăm sóc bản thân.)

6. Chuẩn bị, đưa ra quyết định

  • Nghĩa: Diễn đạt sự chuẩn bị làm gì đó hoặc quyết định làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • Take it easy. (Hãy bình tĩnh.)
    • Let’s take a walk. (Hãy cùng đi dạo.)
    • Take your time. (Hãy từ từ.)

Ghi chú:

  • "Take" có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ có nghĩa khác nhau.
  • "Take" là một động từ rất linh hoạt và thường được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau.