Skip to content

Tall

Từ "tall" trong tiếng Anh là tính từ chỉ chiều cao, thường được dùng để miêu tả chiều cao của người, vật hoặc tòa nhà.

1. Miêu tả chiều cao của người

  • Ví dụ:
    • He is a tall man. (Anh ấy là một người đàn ông cao.)
    • The girl is taller than her brother. (Cô gái cao hơn anh trai cô ấy.)
    • She's the tallest person in the class. (Cô ấy là người cao nhất lớp.)

2. Miêu tả chiều cao của vật

  • Ví dụ:
    • The tree is tall. (Cây cao.)
    • The building is very tall. (Tòa nhà rất cao.)
    • The giraffe has a tall neck. (Hươu cao cổ có cổ dài.)

3. Sử dụng với các thành ngữ

  • Ví dụ:
    • Tell me about it! (Tôi cũng thấy vậy!)
    • I'm tall for my age. (Tôi cao hơn tuổi.)

Ghi chú:

  • Từ "tall" thường được sử dụng để miêu tả chiều cao so với chiều ngang hoặc chiều rộng.
  • Từ "tall" cũng có thể được sử dụng như một trạng từ để mô tả hành động diễn ra ở vị trí cao, ví dụ: "He climbed tall up the tree." (Anh ấy leo cao lên cây.)