Skip to content

Target

Target trong tiếng Anh có thể là một danh từ hoặc động từ. Ý nghĩa cụ thể của từ này sẽ phụ thuộc vào cách sử dụng.

Các cách sử dụng phổ biến của "target":

  • Danh từ:
    • Mục tiêu:
      • Ví dụ: The company's target market is young adults. (Thị trường mục tiêu của công ty là những người trẻ tuổi.)
    • Con mồi:
      • Ví dụ: The hunter aimed at the target. (Người thợ săn nhắm vào mục tiêu.)
    • Bảng mục tiêu:
      • Ví dụ: He hit the target with his arrow. (Anh ta bắn trúng mục tiêu bằng mũi tên của mình.)
  • Động từ:
    • Nhắm mục tiêu:
      • Ví dụ: The campaign targets young voters. (Chiến dịch nhắm mục tiêu vào cử tri trẻ tuổi.)
    • Chọn mục tiêu:
      • Ví dụ: The company targeted its marketing efforts towards women. (Công ty đã nhắm mục tiêu các nỗ lực tiếp thị của mình vào phụ nữ.)

Cấu trúc thường gặp:

  • Target audience: Khán giả mục tiêu
  • Target market: Thị trường mục tiêu
  • Target date: Ngày mục tiêu
  • Target group: Nhóm mục tiêu
  • Target area: Khu vực mục tiêu

Một số cụm từ thông dụng:

  • Target marketing: Tiếp thị nhắm mục tiêu
  • Target-oriented: Hướng đến mục tiêu
  • On target: Đúng mục tiêu
  • Off target: Lệch mục tiêu

Ví dụ:

  • The company is targeting its new product to young professionals. (Công ty đang nhắm mục tiêu sản phẩm mới của mình vào những chuyên gia trẻ tuổi.)
  • The government is trying to target the root cause of the problem. (Chính phủ đang cố gắng nhắm mục tiêu vào nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.)

Lưu ý:

  • Target thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mục tiêu, chiến lược, kế hoạch.
  • Trong tiếng Việt, từ "mục tiêu" thường được dùng thay thế cho "target".

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Goal: Mục tiêu cuối cùng, thường lớn hơn và khó đạt được hơn "target".
  • Aim: Mục tiêu cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động.
  • Objective: Mục tiêu chính thức, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức hoặc kế hoạch.