Skip to content

Teach

Từ "teach" trong tiếng Anh có nghĩa là "dạy" hoặc "huấn luyện". Nó là một động từ bất quy tắc với dạng quá khứ và quá khứ phân từ là "taught". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "teach":

1. Dạy một kỹ năng, một chủ đề

  • Nghĩa: Dùng khi muốn chỉ việc dạy một kỹ năng, một chủ đề, một môn học nào đó.
  • Ví dụ:
    • I teach English. (Tôi dạy tiếng Anh.)
    • He taught me how to swim. (Anh ấy dạy tôi bơi.)
    • They taught the students about history. (Họ dạy các học sinh về lịch sử.)

2. Giúp ai đó học hỏi

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về việc giúp đỡ ai đó học hỏi hoặc tiếp thu kiến thức.
  • Ví dụ:
    • The teacher taught the class a new song. (Giáo viên dạy lớp học một bài hát mới.)
    • The experience taught her a valuable lesson. (Kinh nghiệm đó dạy cho cô ấy một bài học quý giá.)

3. Cung cấp kiến thức

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về việc truyền đạt kiến thức, thông tin.
  • Ví dụ:
    • The book teaches us about the history of the world. (Cuốn sách dạy chúng ta về lịch sử thế giới.)
    • The movie teaches us about the importance of family. (Bộ phim dạy chúng ta về tầm quan trọng của gia đình.)

4. Dạy ai đó làm gì đó

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về việc dạy ai đó cách làm điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • He taught her how to cook. (Anh ấy dạy cô ấy nấu ăn.)
    • I taught my dog to sit. (Tôi dạy con chó của tôi ngồi.)

5. Biểu thị sự chỉ bảo, hướng dẫn

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về việc chỉ bảo, hướng dẫn ai đó làm điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • The instructor taught the students how to use the equipment. (Giáo viên hướng dẫn học sinh cách sử dụng thiết bị.)
    • The mentor taught the young artist about the art world. (Người cố vấn dạy cho nghệ sĩ trẻ về thế giới nghệ thuật.)

6. Dạy một bài học

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về việc dạy một bài học, một kinh nghiệm nào đó.
  • Ví dụ:
    • Life teaches us to be strong. (Cuộc sống dạy chúng ta phải mạnh mẽ.)
    • The accident taught him to be more careful. (Tai nạn dạy anh ta phải cẩn thận hơn.)

7. Dạy bằng cách làm gương

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về việc dạy ai đó bằng cách làm gương, hành động.
  • Ví dụ:
    • She taught her children to be kind by being kind herself. (Cô ấy dạy con cái mình phải tốt bụng bằng cách cô ấy tự mình tốt bụng.)
    • He taught his students to be honest by always being honest himself. (Anh ấy dạy học sinh mình phải trung thực bằng cách luôn luôn trung thực với bản thân.)

Ghi chú:

  • "Teach" thường đi kèm với tân ngữ chỉ người hoặc vật được dạy, và có thể đi kèm với giới từ "about" để chỉ chủ đề được dạy.
  • "Teach" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau.