Teacher
"Teacher" là một danh từ chỉ người dạy học, người truyền đạt kiến thức.
1. Nghĩa chung
- Nghĩa: "Teacher" là một từ chung chỉ người giảng dạy ở các cấp học khác nhau, từ mầm non đến đại học.
- Ví dụ:
- My teacher is very kind and patient. (Giáo viên của tôi rất tốt bụng và kiên nhẫn.)
- I want to be a teacher when I grow up. (Tôi muốn trở thành giáo viên khi lớn lên.)
2. Nghĩa cụ thể
- Nghĩa: Ngoài nghĩa chung, "teacher" còn có thể chỉ những người chuyên dạy một môn học hoặc một lĩnh vực cụ thể nào đó.
- Ví dụ:
- She is an English teacher. (Cô ấy là giáo viên dạy tiếng Anh.)
- He is a math teacher. (Anh ấy là giáo viên dạy toán.)
3. Nghĩa ẩn dụ
- Nghĩa: "Teacher" cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ bất kỳ ai hoặc bất kỳ điều gì dạy cho chúng ta bài học.
- Ví dụ:
- Life is a great teacher. (Cuộc sống là một người thầy tuyệt vời.)
- Experience is the best teacher. (Kinh nghiệm là người thầy tốt nhất.)
Ghi chú:
- "Teacher" có thể được sử dụng với danh từ "student" để tạo thành cụm danh từ "teacher and student".
- "Teacher" cũng có thể được sử dụng với động từ "teach" để chỉ hoạt động dạy học.