Teaching
"Teaching" là danh động từ của động từ "to teach", nghĩa là "sự dạy học", "sự giảng dạy" hoặc "nghề dạy học".
Cách sử dụng:
1. Nói về hành động dạy học:
- Ví dụ:
- She enjoys teaching English to children. (Cô ấy thích dạy tiếng Anh cho trẻ em.)
- My father has been involved in teaching for over 20 years. (Bố tôi đã tham gia giảng dạy hơn 20 năm.)
2. Nói về việc dạy học như một nghề nghiệp:
- Ví dụ:
- Teaching is a challenging but rewarding profession. (Giảng dạy là một nghề nghiệp đầy thử thách nhưng cũng rất bổ ích.)
- She's been a teacher for 10 years. (Cô ấy đã làm giáo viên được 10 năm.)
3. Nói về phương pháp hoặc kỹ thuật giảng dạy:
- Ví dụ:
- The school uses a new teaching method. (Trường học sử dụng một phương pháp giảng dạy mới.)
- The new teacher introduced innovative teaching techniques. (Giáo viên mới đã giới thiệu các kỹ thuật giảng dạy sáng tạo.)
4. Diễn tả mục đích hoặc nội dung của việc dạy học:
- Ví dụ:
- The course focuses on teaching reading and writing skills. (Khóa học tập trung vào dạy kỹ năng đọc và viết.)
- The aim of the program is to improve teaching quality. (Mục tiêu của chương trình là nâng cao chất lượng giảng dạy.)
Lưu ý:
- "Teaching" thường được sử dụng như một danh từ, nhưng nó cũng có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ trong một số trường hợp cụ thể.
- "Teaching" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phổ biến, ví dụ như "teaching profession", "teaching methods", "teaching skills", v.v.