Team
"Team" là một danh từ chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ công việc, thể thao đến các hoạt động xã hội.
1. Nhóm người làm việc cùng nhau
- Nghĩa: "Team" thường được sử dụng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.
- Ví dụ:
- The team is working on a new project. (Đội đang thực hiện một dự án mới.)
- The sales team is responsible for increasing revenue. (Đội bán hàng chịu trách nhiệm tăng doanh thu.)
2. Nhóm người thi đấu trong một môn thể thao
- Nghĩa: "Team" cũng được sử dụng để chỉ một nhóm người thi đấu trong một môn thể thao.
- Ví dụ:
- The team won the championship. (Đội đã giành chức vô địch.)
- The football team is practicing for the next game. (Đội bóng đá đang tập luyện cho trận đấu tiếp theo.)
3. Nhóm người làm việc cùng nhau trong một dự án cụ thể
- Nghĩa: "Team" có thể chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau trong một dự án cụ thể, như một dự án nghiên cứu, một dự án nghệ thuật hoặc một dự án xây dựng.
- Ví dụ:
- The research team is conducting experiments. (Đội nghiên cứu đang tiến hành các thí nghiệm.)
- The design team is creating a new website. (Đội thiết kế đang tạo ra một trang web mới.)
4. Nhóm người có chung mục tiêu hoặc sở thích
- Nghĩa: "Team" cũng có thể chỉ một nhóm người có chung mục tiêu hoặc sở thích, chẳng hạn như một nhóm bạn bè, một nhóm cộng đồng hoặc một nhóm làm từ thiện.
- Ví dụ:
- The team is meeting to discuss the upcoming fundraiser. (Đội đang gặp mặt để thảo luận về buổi gây quỹ sắp tới.)
- The team is going to volunteer at the homeless shelter. (Đội sẽ tình nguyện tại nhà tạm trú cho người vô gia cư.)
5. Các loại "team"
- Nghĩa: "Team" có nhiều loại, bao gồm:
- Cross-functional team: Nhóm đa chức năng
- Self-managed team: Nhóm tự quản
- Virtual team: Nhóm ảo
- Agile team: Nhóm Agile
- Scrum team: Nhóm Scrum
Ghi chú:
- "Team" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp và thể thao.
- "Team" thường được sử dụng với số nhiều là "teams".
- "Team" có thể được sử dụng với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.