Skip to content

Teenage

"Teenage" là tính từ tiếng Anh mô tả độ tuổi từ 13 đến 19 tuổi. Thuật ngữ này đề cập đến giai đoạn chuyển tiếp giữa tuổi trẻ và trưởng thành, thường được đặc trưng bởi những thay đổi về thể chất, cảm xúc và xã hội.

Cách sử dụng:

  • Chỉ độ tuổi: Teenage được sử dụng để chỉ những người từ 13 đến 19 tuổi.
    • Ví dụ: "The teenage years are a time of great change and discovery." (Những năm tuổi thiếu niên là thời gian thay đổi và khám phá lớn.)
  • Miêu tả hành vi hoặc đặc điểm: Teenage có thể được sử dụng để miêu tả những hành vi hoặc đặc điểm điển hình của tuổi thiếu niên.
    • Ví dụ: "Teenage rebellion is a common phenomenon." (Sự nổi loạn của tuổi thiếu niên là một hiện tượng phổ biến.)

Ví dụ:

  • "Teenage fashion is always changing." (Thời trang tuổi thiếu niên luôn thay đổi.)
  • "The teenage years can be a challenging time for both parents and children." (Tuổi thiếu niên có thể là một thời gian đầy thử thách cho cả cha mẹ và con cái.)
  • "He's a teenage boy who loves to play video games." (Anh ấy là một cậu bé tuổi thiếu niên thích chơi trò chơi điện tử.)
  • "The concert was full of teenage girls screaming for the band." (Buổi hòa nhạc đầy những cô gái tuổi thiếu niên hét lên vì ban nhạc.)

Ghi chú:

  • "Teenage" thường được sử dụng như một tính từ mô tả danh từ.
  • "Teenage" có thể được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc một cá nhân.
  • "Teenage" thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến giáo dục, tâm lý, xã hội và văn hóa.