Teenager
"Teenager" là danh từ chỉ một người ở độ tuổi vị thành niên, thường từ 13 đến 19 tuổi. Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm người đang trong giai đoạn chuyển tiếp từ tuổi thơ sang tuổi trưởng thành, với những thay đổi về thể chất, tâm lý và xã hội.
1. Nghĩa chung:
- Chỉ một người ở độ tuổi từ 13 đến 19 tuổi.
- Ví dụ:
- My son is a teenager now. (Con trai tôi giờ đã là một thiếu niên.)
- Teenagers are often interested in music, fashion and technology. (Thiếu niên thường quan tâm đến âm nhạc, thời trang và công nghệ.)
2. Sử dụng trong văn hóa và xã hội:
- "Teenager" thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có những đặc điểm chung về phong cách sống, sở thích và giá trị.
- Ví dụ:
- There's a new trend among teenagers to wear vintage clothing. (Có một xu hướng mới trong giới trẻ là mặc quần áo cổ điển.)
- Teenagers are often the target audience for new products and services. (Thiếu niên thường là đối tượng mục tiêu của sản phẩm và dịch vụ mới.)
3. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:
- "Teenager" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể để chỉ một người ở độ tuổi vị thành niên trong một tình huống nhất định.
- Ví dụ:
- The teenager was arrested for shoplifting. (Thiếu niên bị bắt vì tội trộm cắp.)
- The teenager was injured in the accident. (Thiếu niên bị thương trong vụ tai nạn.)
Ghi chú:
- "Teenager" là một danh từ chung, không phân biệt giới tính.
- Từ "teenager" có thể được sử dụng thay thế cho "adolescent" trong một số trường hợp.
- "Teenager" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả những thứ liên quan đến tuổi vị thành niên.
- Ví dụ:
- Teenager culture (Văn hóa tuổi vị thành niên)
- Teenager magazine (Tạp chí dành cho thiếu niên)
Mở rộng:
Ngoài ra, "teenager" có thể được sử dụng trong một số cụm từ phổ biến khác như:
- Teenage years: Chỉ giai đoạn tuổi vị thành niên.
- Teenage rebellion: Chỉ sự phản kháng của thiếu niên.
- Teenage pregnancy: Chỉ việc mang thai trong độ tuổi vị thành niên.
- Teenage angst: Chỉ nỗi buồn, lo lắng và sự bất ổn tâm lý của tuổi vị thành niên.