Telephone
Từ "telephone" trong tiếng Anh là danh từ chỉ thiết bị liên lạc điện tử. Nó được sử dụng để truyền thông tin bằng âm thanh qua khoảng cách xa, thông qua mạng lưới điện thoại. Dưới đây là một số cách sử dụng "telephone":
1. Nói chung về điện thoại
- Ví dụ:
- The telephone is a very important invention. (Điện thoại là một phát minh rất quan trọng.)
- Can you hear me on the telephone? (Bạn có nghe được tôi qua điện thoại không?)
2. Chỉ hành động gọi điện thoại
- Ví dụ:
- I need to telephone my mother. (Tôi cần gọi điện thoại cho mẹ tôi.)
- Can you telephone the doctor? (Bạn có thể gọi điện thoại cho bác sĩ không?)
3. Chỉ số điện thoại
- Ví dụ:
- What’s your telephone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)
- I lost my telephone directory. (Tôi đã mất danh bạ điện thoại.)
4. Chỉ loại điện thoại cụ thể
- Ví dụ:
- I have a new smartphone. (Tôi có một chiếc điện thoại thông minh mới.)
- He's using a rotary phone. (Anh ta đang dùng điện thoại quay số.)
5. Chỉ hành động sử dụng điện thoại
- Ví dụ:
- I was on the telephone for two hours. (Tôi đã nói chuyện điện thoại trong hai tiếng.)
- I don't like to telephone people when they're at work. (Tôi không thích gọi điện thoại cho mọi người khi họ đang làm việc.)
Ghi chú:
- "Telephone" thường được sử dụng cùng với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.
- "Telephone" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là "gọi điện thoại".
- "Telephone" là một từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.