Skip to content

Temperature

"Temperature" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ mức độ nóng hoặc lạnh của một vật thể hoặc môi trường. Nó được đo bằng thang đo nhiệt độ như Celsius (C) hoặc Fahrenheit (F).

1. Mức độ nóng hoặc lạnh

  • Nghĩa: Dùng để chỉ mức độ nóng hoặc lạnh của một vật thể hoặc môi trường.
  • Ví dụ:
    • The room temperature is 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ phòng là 25 độ C.)
    • The water has a temperature of 98.6 degrees Fahrenheit. (Nước có nhiệt độ 98,6 độ F.)

2. Tình trạng sức khỏe

  • Nghĩa: Dùng để chỉ tình trạng sức khỏe liên quan đến nhiệt độ cơ thể.
  • Ví dụ:
    • She has a high temperature. (Cô ấy bị sốt.)
    • The doctor checked her temperature. (Bác sĩ kiểm tra nhiệt độ của cô ấy.)

3. Biến đổi nhiệt độ

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự thay đổi nhiệt độ.
  • Ví dụ:
    • The temperature is dropping. (Nhiệt độ đang giảm.)
    • There was a sudden increase in temperature. (Nhiệt độ tăng đột ngột.)

4. Vùng khí hậu

  • Nghĩa: Dùng để chỉ nhiệt độ trung bình của một khu vực địa lý.
  • Ví dụ:
    • The city has a tropical climate with high temperatures year-round. (Thành phố có khí hậu nhiệt đới với nhiệt độ cao quanh năm.)

5. Đo lường nhiệt độ

  • Nghĩa: Dùng để chỉ quá trình đo lường nhiệt độ.
  • Ví dụ:
    • The thermometer is used to measure temperature. (Nhiệt kế được sử dụng để đo nhiệt độ.)

Ghi chú:

  • "Temperature" thường được sử dụng với các từ khác như "high", "low", "normal", "average", "extreme", "boiling", "freezing", etc.
  • Bạn có thể sử dụng "temperature" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc trò chuyện hàng ngày đến văn bản khoa học.