Skip to content

Ten

Từ "ten" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tēn", có nghĩa là "mười".

1. Số đếm

  • Nghĩa: "Ten" là số đếm biểu thị số lượng là mười.
  • Ví dụ:
    • There are ten people in the room. (Có mười người trong phòng.)
    • I have ten dollars. (Tôi có mười đô la.)

2. Số thứ tự

  • Nghĩa: "Ten" cũng có thể dùng để biểu thị thứ tự, ví dụ như "thứ mười".
  • Ví dụ:
    • This is the tenth time I've told you! (Đây là lần thứ mười tôi nói với bạn!)
    • She finished tenth in the race. (Cô ấy về thứ mười trong cuộc đua.)

3. Bội số

  • Nghĩa: "Ten" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành bội số của mười.
  • Ví dụ:
    • twenty (hai mươi)
    • thirty (ba mươi)
    • forty (bốn mươi)

4. Các cụm từ thông dụng

  • Nghĩa: "Ten" cũng xuất hiện trong một số cụm từ thông dụng.
  • Ví dụ:
    • ten out of ten (hoàn hảo)
    • ten to one (rất có khả năng)
    • ten minutes to go (còn mười phút nữa)

Ghi chú:

  • "Ten" là một số đếm cơ bản và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh.
  • "Ten" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều từ và cụm từ khác nhau.