Skip to content

Than

Từ "than" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þonne" được sử dụng để so sánh. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "than":

1. So sánh hơn kém

  • Nghĩa: "Than" được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, người, hoặc sự vật, cho biết sự khác biệt về tính chất, mức độ hoặc phạm vi.

  • Ví dụ:

    • She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái mình.)
    • This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
    • I have more money than you. (Tôi có nhiều tiền hơn bạn.)

2. So sánh bằng

  • Nghĩa: "Than" có thể được sử dụng với "as" để chỉ sự tương đương hoặc so sánh bằng.

  • Ví dụ:

    • He is as tall as his father. (Anh ấy cao bằng bố mình.)
    • This cake is as good as the one we had yesterday. (Bánh này ngon như bánh chúng ta ăn hôm qua.)
    • She is as smart as her brother. (Cô ấy thông minh như anh trai mình.)

3. Diễn tả sự đối lập

  • Nghĩa: "Than" có thể được sử dụng để diễn tả sự tương phản hoặc đối lập giữa hai đối tượng, người hoặc sự vật.

  • Ví dụ:

    • I like dogs more than cats. (Tôi thích chó hơn mèo.)
    • She prefers coffee than tea. (Cô ấy thích cà phê hơn trà.)
    • He’d rather stay home than go out. (Anh ấy muốn ở nhà hơn là ra ngoài.)

4. Sử dụng với các cụm từ

  • Nghĩa: "Than" có thể được sử dụng với các cụm từ như "rather than", "more than", "less than" để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.

  • Ví dụ:

    • I’d rather stay home than go out. (Tôi muốn ở nhà hơn là ra ngoài.)
    • He has more than enough money. (Anh ấy có nhiều tiền hơn là đủ.)
    • She has less than five minutes to get there. (Cô ấy có ít hơn năm phút để đến đó.)

Ghi chú:

  • "Than" luôn đi sau một so sánh hơn kém hoặc bằng.
  • "Than" thường được sử dụng trong câu so sánh, nhưng cũng có thể xuất hiện trong câu diễn tả sự đối lập.
  • "Than" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cấu trúc câu so sánh và giúp người đọc/người nghe hiểu được sự khác biệt hoặc tương đương giữa hai đối tượng.