Skip to content

Thanks

"Thanks" là một từ ngắn gọn nhưng rất đa năng trong tiếng Anh, thường được dùng để thể hiện lòng biết ơn, sự cảm kích hoặc sự đồng ý. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của "thanks":

1. Thể hiện lòng biết ơn

  • Nghĩa: Khi muốn nói lời cảm ơn ai đó vì điều gì đó họ đã làm.
  • Ví dụ:
    • Thanks for your help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
    • Thanks for the present. (Cảm ơn món quà.)
    • Thanks for coming. (Cảm ơn đã đến.)

2. Thể hiện sự đồng ý

  • Nghĩa: Dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận một yêu cầu hay đề nghị.
  • Ví dụ:
    • Thanks, I'd love to go. (Cảm ơn, tôi rất muốn đi.)
    • Thanks, I'll do it. (Cảm ơn, tôi sẽ làm.)

3. Sử dụng như một câu cảm thán

  • Nghĩa: Diễn đạt sự ngạc nhiên, vui mừng hoặc cảm xúc tích cực khác.
  • Ví dụ:
    • Thanks, I'm so happy! (Cảm ơn, tôi rất vui!)
    • Thanks, that's great news! (Cảm ơn, đó là tin tốt!)

4. Dùng trong cụm từ "thanks to"

  • Nghĩa: Dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả tích cực.
  • Ví dụ:
    • Thanks to your hard work, the project is a success. (Nhờ sự chăm chỉ của bạn, dự án đã thành công.)
    • Thanks to the new technology, we can finish the work faster. (Nhờ công nghệ mới, chúng ta có thể hoàn thành công việc nhanh hơn.)

5. "Thanks" và "Thank you"

  • Nghĩa: Cả hai đều thể hiện lòng biết ơn, "thank you" là cách diễn đạt trang trọng hơn, phù hợp với những trường hợp chính thức.
  • Ví dụ:
    • Thank you for your kindness. (Cảm ơn lòng tốt của bạn.)
    • Thanks for the information. (Cảm ơn thông tin.)

Ghi chú:

  • "Thanks" có thể được sử dụng trong các trường hợp giao tiếp chính thức và không chính thức.
  • "Thanks" thường được dùng trong lời nói hoặc viết ngắn gọn, trong khi "thank you" được sử dụng trong các trường hợp trang trọng hơn.