Skip to content

That

"That" là một đại từ quan hệ, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các mệnh đề và tạo thành câu phức. "That" được sử dụng để thay thế cho danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ phía trước, tạo thành mối liên kết chặt chẽ giữa hai mệnh đề.

1. Dùng như đại từ quan hệ

  • Nghĩa: thay thế cho danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ đứng trước.
  • Ví dụ:
    • The book that I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách tôi mua ngày hôm qua rất thú vị.)
    • The woman that you saw at the party is my sister. (Người phụ nữ bạn nhìn thấy ở bữa tiệc là chị gái tôi.)

2. Dùng trong mệnh đề tính ngữ

  • Nghĩa: xác định hoặc bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước.
  • Ví dụ:
    • The car that was stolen was a red Toyota. (Chiếc xe được đánh cắp là một chiếc Toyota màu đỏ.)
    • The house that you are looking at is mine. (Ngôi nhà bạn đang nhìn là của tôi.)

3. Dùng trong mệnh đề danh ngữ

  • Nghĩa: đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Ví dụ:
    • I know that you are right. (Tôi biết rằng bạn đúng.)
    • He said that he was going to leave. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi.)

4. Dùng trong mệnh đề phụ

  • Nghĩa: kết nối hai mệnh đề, thường là mệnh đề chính và mệnh đề phụ.
  • Ví dụ:
    • I believe that she is telling the truth. (Tôi tin rằng cô ấy đang nói sự thật.)
    • He was so tired that he couldn't stay awake. (Anh ấy mệt đến nỗi không thể thức dậy.)

Ghi chú:

  • "That" có thể được lược bỏ trong một số trường hợp, nhưng điều này không phải lúc nào cũng được phép.
  • Khi sử dụng "that" làm đại từ quan hệ, cần lưu ý đến vị trí và vai trò của nó trong câu để đảm bảo ngữ pháp chính xác.
  • "That" có thể đóng vai trò như một liên từ, kết nối các mệnh đề.

Lưu ý: Có sự khác biệt giữa "that" và "which", "who" trong vai trò đại từ quan hệ. "That" thường được sử dụng cho cả người và vật, trong khi "which" chỉ dùng cho vật và "who" chỉ dùng cho người.