Skip to content

There

Từ "there" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þær" có nghĩa là "ở đó". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "there":

1. Chỉ vị trí

  • Nghĩa: "There" dùng để chỉ một vị trí, một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • The book is over there. (Cuốn sách ở đằng kia.)
    • I’m going there tomorrow. (Tôi sẽ đi đến đó vào ngày mai.)

2. Bắt đầu một câu

  • Nghĩa: "There" được sử dụng để bắt đầu một câu, thông báo sự hiện diện hoặc tồn tại của một đối tượng hoặc sự kiện.
  • Ví dụ:
    • There are many people in the park. (Có rất nhiều người ở công viên.)
    • There was a loud noise outside. (Có một tiếng ồn lớn ở bên ngoài.)

3. Cùng với "be"

  • Nghĩa: "There" kết hợp với động từ "be" để tạo thành một cấu trúc câu, nhấn mạnh sự tồn tại hoặc hiện diện.
  • Ví dụ:
    • There is a cat in the garden. (Có một con mèo trong vườn.)
    • There are many things to see here. (Có rất nhiều thứ để xem ở đây.)

4. Chỉ sự tồn tại

  • Nghĩa: "There" có thể được sử dụng để chỉ sự tồn tại của một thứ gì đó, đặc biệt là trong câu phủ định.
  • Ví dụ:
    • There isn't any milk left. (Không còn sữa nào nữa.)
    • There were no cars in the parking lot. (Không có xe nào trong bãi đậu xe.)

5. Trạng từ

  • Nghĩa: "There" có thể đóng vai trò là trạng từ, chỉ hướng hoặc vị trí, thường được sử dụng trong câu mô tả chuyển động.
  • Ví dụ:
    • Look there! (Nhìn kìa!)
    • The dog ran there and back. (Con chó chạy đến đó rồi chạy về.)

Ghi chú:

  • "There" thường đi kèm với động từ "be" (is, are, was, were) để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
  • "There" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.