They
"They" là đại từ nhân xưng số nhiều, được dùng để chỉ hai người hoặc nhiều người, hoặc một người không xác định giới tính.
1. Chỉ hai người hoặc nhiều người
Ví dụ:
- They are my friends. (Họ là bạn của tôi.)
- They went to the movies last night. (Họ đi xem phim tối qua.)
2. Chỉ một người không xác định giới tính
Ví dụ:
- Someone left their phone on the table. (Ai đó đã để quên điện thoại của họ trên bàn.)
- If a person wants to donate, they can do so here. (Nếu một người muốn quyên góp, họ có thể làm điều đó ở đây.)
3. Chỉ một nhóm người không xác định giới tính
Ví dụ:
- They say that the weather will be sunny tomorrow. (Người ta nói rằng trời sẽ nắng vào ngày mai.)
- They are building a new school in our neighborhood. (Họ đang xây một ngôi trường mới trong khu phố của chúng tôi.)
4. Dùng trong ngữ cảnh không giới hạn giới tính
Ví dụ:
- They are a good writer. (Họ là một nhà văn giỏi.)
- They are a talented musician. (Họ là một nhạc sĩ tài năng.)
Ghi chú:
- "They" có thể được dùng thay thế cho "he" hoặc "she" khi giới tính của người được đề cập không rõ ràng hoặc không quan trọng.
- Sử dụng "they" thay cho "he" hoặc "she" cũng là một cách thể hiện sự tôn trọng và bao dung đối với những người không xác định giới tính.
- Việc sử dụng "they" trong những trường hợp này ngày càng phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong tiếng Anh.