Thick
Từ "thick" trong tiếng Anh có nghĩa là "dày", "đầy đặn", "nặng nề". Từ này có thể được dùng để mô tả các vật thể, con người hoặc thậm chí là chất lỏng. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "thick":
1. Mô tả độ dày của vật thể
- Nghĩa: Dùng để chỉ độ dày của một vật thể, ví dụ như một bức tường, một cuốn sách, một tấm vải.
- Ví dụ:
- The walls are very thick. (Những bức tường rất dày.)
- This book is too thick to carry. (Cuốn sách này dày quá, không thể mang theo.)
2. Mô tả độ đặc của chất lỏng
- Nghĩa: Dùng để chỉ độ đặc của một chất lỏng, ví dụ như mật ong, nước trái cây.
- Ví dụ:
- This soup is too thick. (Canh này quá đặc.)
- The honey is very thick. (Mật ong rất đặc.)
3. Mô tả độ dày của tóc hoặc lông
- Nghĩa: Dùng để mô tả độ dày của tóc hoặc lông, ví dụ như tóc dày, lông dày.
- Ví dụ:
- She has thick, beautiful hair. (Cô ấy có mái tóc dày, đẹp.)
- The cat has thick fur. (Con mèo có bộ lông dày.)
4. Mô tả sự ngu dốt hoặc không hiểu biết
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự ngu dốt, thiếu hiểu biết, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
- Ví dụ:
- He's too thick to understand. (Anh ta quá ngu để hiểu.)
- Don't be thick, just listen. (Đừng có ngu, hãy nghe đi.)
5. Mô tả sự khó khăn hoặc phức tạp
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự khó khăn, phức tạp, thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể.
- Ví dụ:
- The plot of the movie is very thick. (Cốt truyện của bộ phim rất phức tạp.)
- The traffic is very thick today. (Giao thông rất tắc nghẽn hôm nay.)
6. Mô tả sự tập trung hoặc mật độ
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự tập trung hoặc mật độ của một vật thể, ví dụ như một rừng cây rậm rạp.
- Ví dụ:
- The forest is very thick. (Rừng cây rất rậm rạp.)
- The air is thick with smoke. (Không khí dày đặc khói.)
Ghi chú:
- "Thick" thường đi kèm với các trạng từ để chỉ mức độ dày, ví dụ như "very thick", "extremely thick".
- "Thick" có thể được dùng như một danh từ để chỉ một phần dày của một vật thể, ví dụ như "the thick of the book" (phần dày của cuốn sách).